--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ knee pants chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phận sự
:
duty, obligation
+
lane
:
đường nhỏ, đường làng
+
salary
:
tiền lươngto draw one's salary lĩnh lương
+
monumental
:
(thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm
+
drake
:
phù du (làm) mồi câu